Xe nâng người cần thẳng 14m 400S hay còn gọi là xe nâng người cần S ( dạng ống lồng). Thiết bị có khả năng vươn cao và vươn xa nhất so với các sản phầm cùng loại. Do cần nâng được thiết kế thông minh và rất linh hoạt, ví như là cánh tay Rô – bốt có thể đưa thợ thi công và vật dụng đi kèm đến với vị trí mong muốn.
Thiết bị sử dụng động cơ diezen – LRC Deutz D2011L03 36.4 kW 49hp cùng với dung tích bình nhiên liệu chứa 98L giúp xe hoạt động mạnh mẽ và thời gian làm việc không giới hạn. Hệ thống di chuyển bằng bánh lốp địa hình với kích thước lốp 12 x 16.5 Pnuematic cho phép di chuyển đến 7.20 km/h / 4.5 mph mang đến hiệu quả cao cho quá trình thi công.
Để hiểu hơn về xe nâng người cần thẳng 14m 400S – gọi ngay 0833 486 586 để được nhân viên U-MAC hỗ trợ và báo giá nhanh nhất!
Thông số kỹ thuật
Power Source
Auxiliary Power | 12 Volts DC |
Capacity – Fuel Tank | 98 L / 25.9 gal. |
Engine Type – Diesel (LRC) | Deutz D2011L03 36.4 kW 49 hp |
Engine Type – Dual Fuel | GM Vortec 3000 MPR 61 kW 8 |
Performance Data
Axle Oscillation | 0.2 m / 8 in. |
Drive Speed – 2WD | 7.20 km/h / 4.5 mph |
Drive Speed – 4WD | 7.20 km/h / 4.5 mph |
Gradeability – 2WD | 30 % |
Gradeability – 4WD | 45 % |
Platform Capacity – Restricted | 450 kg / 992.1 lb |
Platform Capacity – Unrestricted | 230 kg / 507.1 lb |
Swing | 360 Degrees |
Swing Type | Continuous |
Turning Radius – Outside | 5 m / 16.4 ft |
Dimensional Data
Ground Clearance | 0.32 m / 1 ft 1 in. |
Machine Height | 2.39 m / 7.8 ft |
Machine Length | 7.54 m / 24.7 ft |
Machine Width | 2.31 m / 7.6 ft |
Platform Dimension A | 0.91 m / 3 ft |
Platform Dimension B | 2.44 m / 8 ft |
Platform Height | 12.29 m / 40.3 ft |
Tailswing | 0.86 m / 2 ft 10 in. |
Tire Size (ANSI Export and CSA) | 12 x 16.5 Pnuematic |
Deck Width | 0 Degrees |
Reach Specifications
Working Height | 14.36 m / 47.1 ft |
Working Outreach | 10.78 m / 35.4 ft |
Horizontal Jib Rotation | 0 Degrees |
Horizontal Outreach | 10.39 m / 34.1 ft |
Platform Height | 12.29 m / 40.3 ft |
General Specifications
Capacity – Hydraulic Reservoir | 159 L / 42 gal. |
Ground Bearing Pressure | 4.07 Kg/cm2 |
Machine Weight (ANSI Export and CSA) | 5738 kg / 12650.1 lb |
Sơ đồ tải
Tùy chọn
SkyWelder® |
SkyPower® |
SkyGlazier® |
SkyCutter® |
SkyAir® |
Nite Bright® |
Cold Weather Packages |