Xe nâng người cần gấp khúc 48m JLG 1500AJP là dòng xe nâng người tự hành cần khớp gập có chiều cao làm việc lý tưởng cùng với sự linh hoạt của cần nâng có khả năng vươn cao, vươn xa và tiếp cận những vị trí khúc khuỷu, bị vật cản, chướng ngại vật.
Thiết bị còn được trang bị cần Jib rất linh hoạt có khả năng xoay ngang, xoay dọc giúp khi làm việc trên cao diễn ra thuận lợi hơn, tăng năng suất cho công việc. Vì vậy, JLG 1500AJP có thể dễ dàng thực hiện các công việc như: Sửa chữa điện, nâng người cắt tỉa cây xanh, phục vụ lắp đặt các loại thiết bị, trang trí và hoàn thiện các công trình bảng biển, chiếu sáng công cộng, xây lắp công trình, bảo dưỡng, sản xuất, đóng tàu, sân bay, bến cảng, khu công nghiệp,…và nhiều chức năng khác.
Bạn muốn biết thêm thông tin về xe nâng người cần gấp khúc 48m JLG 1500AJP liên hệ ngay đến hotline 0833 486 586 để được hỗ trợ và tư vấn chính xác nhất!
Thông số kỹ thuật
Power Source
Auxiliary Power | 12 Volts DC |
Capacity – Fuel Tank | 45 gal. / 170.34 L |
Engine Type – Diesel | Deutz TCD 3.6 T4F 99.8 Hp |
Engine Type – Diesel (LRC) | Deutz TCD 3.6 T4F 99.8 Hp |
Performance
Drive Speed – 4WD | 2.8 mph / 4.51 km/h |
Gradeability – 4WD | 40 % |
Jib – Range of Articulation | 130 Degrees |
Platform Capacity – Restricted | 1000 lb / 453.59 kg |
Platform Capacity – Unrestricted | 600 lb / 272.16 kg |
Swing | 360 Degrees |
Swing Type | Continuous |
Turning Radius – Outside (axles extended) | 21 ft 8 in. / 6.6 m |
Turning Radius – Outside (axles retracted) | 31 ft 3 in. / 9.53 m |
Dimensional Data
Ground Clearance | 1 ft / 0.3 m |
Machine Width | 8 ft 2 in. / 2.48 m |
Overall Width (Axles Extended) | 16 ft 6 in. / 5.03 m |
Platform Dimension A | 3 ft / 0.91 m |
Platform Dimension B | 8 ft / 2.44 m |
Machine Height | 10 ft 2 in. / 3.1 m |
Tailswing | 2 ft 5 in. / 0.74 m |
Tire Size | 445/50D710 24 Ply FF |
Transport Length | 39 ft 8 in. / 12.09 m |
Reach Specifications
Horizontal Jib Rotation | 125 Degrees |
Platform Height | 150 ft / 45.72 m |
Up and Over Height | 60 ft / 18.29 m |
Working Height | 156 ft / 47.55 m |
General
Capacity – Hydraulic Reservoir | 93 gal. / 352.04 L |
Machine Weight (ANSI Export and CSA) | 57400 lb / 26036.20 kg |
Maximum Ground Bearing Pressure | 120 psi / 8.40 Kg/cm2 |