Xe nâng người cắt kéo JLG 1932R được thiết kế thông minh với hệ thống di chuyển bằng bánh lốp cao su dày, bảo vệ mặt sàn, không tạo vết. Điểm mạnh của model xe nâng người cắt kéo tự hành JLG 1932R được sử dụng động cơ chạy bằng điện cho phép làm việc tốt trong môi trường sạch thực hiện các công việc bảo trì, bảo dưỡng một cách hiệu quả nhất.
Thiết bị hội tụ nhiều tính năng ưu việt
-
Thiết kế
JLG 1932R là một trong những model xe nâng người cắt kéo chạy bằng điện của thương hiệu JLG. Ưu điểm thiết kế của thiết bị chính là sự nhỏ gọn với kích thước chiều rộng chỉ 0.81m đồng với với khả năng tự hành cho nên xe có thể di chuyển dễ dàng trong những khu vực chật hẹp và cửa lối đi tiêu chuẩn.
-
Sàn thao tác có thể mở rộng
Sàn thao tác của xe có khả năng mở rộng thêm 0.91 m khi làm việc với độ cao tối đa giúp bạn dễ dàng tiếp cận những vị trí khó tiếp cận hơn.
-
Thích hợp làm việc môi trường sạch
JLG 1932R thuộc loại xe nâng người tự hành chạy bằng động cơ điện, được sử dụng Batteries – Pin 4 x 6V 220 amp-hour, Charger – Bộ chuyển đổi 27 amp High Frequency Charger rất tiết kiệm nhiên liệu. Đồng thời thiết bị rất thân thiện với môi trường do hoạt động êm ái. không phát thải. Bạn có thể sử dụng xe phục vụ bảo dưỡng – sửa chữa – lắp đặt các hệ thống trong nhà xưởng, nhà máy hoặc bệnh viện, trường học..những nơi có yêu cầu cao về môi trường.
Để biết thêm thông tin xe nâng cắt kéo JLG 1932R và báo giá tốt nhất liên hệ ngay với hotline 0833 486 586 để được hỗ trợ nhanh nhất!
Thông số kỹ thuật
Power Source
Batteries | 4 x 6V 220 amp-hour |
Charger | 27 amp High Frequency Charger |
General Specifications
Brakes | Multi-Disc Friction |
Capacity – Hydraulic Reservoir | 18 L / 4.8 gal. |
Maximum Ground Bearing Pressue | 8.40 Kg/cm2 |
Hydraulic Pump | Fixed Displacement Gear |
Machine Weight (ANSI Export & CSA) | 1200 kg / 2645.5 lb |
Machine Weight | 1565 kg / 3450.2 lb |
Machine Weight (CE & GOST) | 1565 kg / 3450.2 lb |
Performance Data
Drive Speed – Platform Elevated | 0.80 km/h / 0.5 mph |
Drive Speed – Platform Lowered | 3.22 km/h / 2 mph |
Drive System | Hydraulic Front Wheel |
Gradeability | 25 % |
Lift Time | 24 sec. |
Lower Time | 29 sec. |
Maximum Drive Height | 5.80 m / 19 ft |
Platform Capacity – Extension | 125 kg / 275.6 lb |
Platform Capacity – Unrestricted | 230 kg / 507.1 lb |
Turning Radius – Inside | 0 m / 0 ft |
Turning Radius – Outside | 1.69 m / 5.5 ft |
Dimensional Data
Ground Clearance | 0.07 m / 3 in. |
Machine Height | 1.99 m / 6.5 ft |
Machine Height – Rails Folded | 1.64 m / 5.4 ft |
Machine Length | 1.74 m / 5.7 ft |
Machine Width | 0.81 m / 2.7 ft |
Platform Extension Length | 0.91 m / 3 ft |
Platform Height | 5.80 m / 19 ft |
Platform Height – Lowered | 0.98 m / 3.2 ft |
Platform Railing Height | 1.11 m / 3.6 ft |
Tyre Size | 323 x 100 |
Wheelbase | 1.35 m / 4.4 ft |
Reach Specifications
Platform Height | 5.80 m / 19 ft |
Working Height | 7.80 m / 25.6 ft |
Sơ đồ tải
![]() |
![]() |
Tùy chọn
- Flashing Amber Beacon
- Multi – Digital Indicator ( Ground)
- Eagle Performance Charger
- Coiled Platform Control Box Cable
- Extension Deployment Handles
- 900W Inverter
- Anti – Vandaism Package
- White Noise Alarm
- Fire Extinguisher
- Driver Motor Covers
- Batteries (AGM) (12v – 220AH)
- Spring – Loader Gate