Xe nâng người cần thẳng 28m JLG 860SJ – dòng xe nâng người tự hành dạng ống lồng (cần s) được ứng dụng nhiều trên công trường xây dựng nhà thép tiền chế cho nhà máy, nhà xưởng hoặc sửa chữa, cải tạo nhà ở, trung tâm thương mại có vị trí làm việc trên cao 28m. Thiết bị sẽ là sự lựa chọn số 1 dành cho bạn.
Đặc biệt, xe nâng người 28m 860SJ khi vươn cần đến vị trí làm việc tối đa hoặc tầm với ngang tối đa thì cho phép sức nâng của giỏ nâng là 230kg. Khi vươn cần ở khoảng chiều cao làm việc, tầm với ngang giới hạn thì sức nâng của giỏ nâng đạt 340kg. Phần giỏ nâng có cấu tạo và thiết kế rất chắc chắn và an toàn cho thợ thi công, diện tích rộng rãi thoải mái cho hai người cùng lên sàn làm việc.
Hệ thống di chuyển được trang bị bánh lốp địa hình có thể di chuyển và làm việc trên mặt bằng nhiều sỏi đá, không bằng phẳng .
Bạn muốn mua xe nâng người 28m 860SJ liên hệ ngay đến hotline 0833 486 586 để được tư vấn và báo giá nhanh nhất!
Thông số kỹ thuật
Power Source
Auxiliary Power | 12 Volts DC |
Capacity – Fuel Tank | 117 L / 30.9 gal. |
Engine Type – Diesel (LRC) | Deutz D2011 L04 w/EGR 46 kW 61.6 hp |
Performance Data
Axle Oscillation | 0.2 m / 8 in. |
Drive Speed – 2WD | 5.60 km/h / 3.5 mph |
Drive Speed – 4WD | 5.60 km/h / 3.5 mph |
Gradeability – 2WD | 30 % |
Gradeability – 4WD | 45 % |
Platform Capacity – Unrestricted | 230 kg / 507.1 lb |
Swing | 360 Degrees |
Swing Type | Continuous |
Turning Radius – Outside (2WS) | 6.86 m / 22.5 ft |
Jib – Range of articulation | 130 Degrees |
Dimensional Data
Ground Clearance | 0.3 m / 1 ft |
Machine Height | 3.05 m / 10 ft |
Machine Length | 12.19 m / 40 ft |
Machine Width | 2.49 m / 8.2 ft |
Platform Dimension A | 0.91 m / 3 ft |
Platform Dimension B | 2.44 m / 8 ft |
Platform Height | 26.21 m / 86 ft |
Tailswing | 1.42 m / 4.7 ft |
Tyre size | 18 – 625 Foam Filled |
Reach Specifications
Working Height | 28.21 m / 92.6 ft |
Working Outreach | 23.51 m / 77.1 ft |
Horizontal Jib Rotation | 0 Degrees |
Horizontal Outreach | 22.86 m / 75 ft |
Platform Height | 26.21 m / 86 ft |
General Specifications
Capacity – Hydraulic Reservoir | 235 L / 62.1 gal. |
Maximum Ground Bearing Pressue | 5.69 Kg/cm2 |
Machine Weight (CE & GOST) | 17200 kg / 37919.5 lb |
Sơ đồ tải
Tùy chọn
SkyWelder® |
SkyPower® |
SkyGlazier® |
SkyCutter® |
SkyAir® |
Nite Bright® |